Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gọn lỏn


[gọn lỏn]
Snugly.
Đứa bé nằm gọn lỏn trong chiếc nôi xinh xinh.
The baby lines snugly in its tiny cradle.



Snugly
Đứa bé nằm gọn lỏn trong chiếc nôi xinh xinh The baby lines snugly in its tiny cradle

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.